🔍
Search:
KHẢ NĂNG HOẠT ĐỘNG
🌟
KHẢ NĂNG HOẠT …
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
몸을 움직여 행동하거나 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘써 일하는 힘.
1
KHẢ NĂNG HOẠT ĐỘNG, NĂNG LỰC HOẠT ĐỘNG:
Sức mạnh cử động cơ thể và hành động hoặc nỗ lực làm việc để đạt kết quả tốt trong việc nào đó.
🌟
KHẢ NĂNG HOẠT ĐỘNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
2.
죽은 사람의 몸에서 빠져나온 넋.
2.
LINH HỒN:
Thực thể tinh thần đã duy trì mạng sống và ra khỏi thể xác của người chết.
-
1.
육체에 들어 있으면서 활동을 가능하게 하는 정신적 실체.
1.
LINH HỒN, TÂM HỒN:
Thực thể tinh thần nằm trong thể xác và làm cho có khả năng hoạt động.
-
Danh từ
-
1.
몸과 마음의 활동력이 기운찬 것.
1.
SỰ DỒI DÀO SINH LỰC, SỰ SUNG MÃN SINH LỰC:
Sự tràn đầy khả năng hoạt động của cơ thể và tinh thần.
-
Định từ
-
1.
몸과 마음의 활동력이 기운찬.
1.
MANG TÍNH CHẤT DỒI DÀO SINH LỰC, MANG TÍNH CHẤT SUNG MÃN SINH LỰC:
Tràn đầy khả năng hoạt động của cơ thể và tinh thần.